BÌNH ẮC QUY KÍN KHÍ LONG 12V-50Ah (WP50-12E, WP50-12NE)
Thông số kỹ thuật về sản phẩm ắc quy kín khí Long 12V-50Ah
| WP50-12E, WP50-12NE | 12V-50Ah (20HR) | |||
| Công suất danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 2.5A to 10.50V | 50Ah | |
| 10 Hour Rate (HR) | 4.75A to 10.50V | 47.5Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 8.5A to 10.2V | 42.5Ah | ||
| 1 C | 50A to 9.60V | 28.33Ah | ||
| 3 C | 150A to 9.60V | 20Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ | Trọng lượng: 15.1 Kg (33.2 Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F8 Terminal (M6 Bolt) | Tùy chọn: F4 Terminal (M6 Bolt) | ||
| Kích thước (mm) | L-199 x W-166 x H-171, TH-171 (±2,1) | |||
| Dòng lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 15A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 600A | ||
| Phương pháp sạc @ 25°C
Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Cycle (chu kỳ): 14.4V-15.0V
-5.0mV/°C/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5V-13.8V
-3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Nạp <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Tùy chọn: 24 tháng) | ||
| ỨNG DỤNG | Nguồn dự phòng (Backup Power), Dùng cho xe điện (eVehicle) | |||
Ứng dụng Bình ắc quy kín khí Long chuyên dùng cho hệ lưu trữ dự phòng, UPS, hệ thống năng lượng, ….
Hình ảnh Bình ắc quy kín khí Long 12V-50Ah (WP50-12E, WP50-12NE)



Inverter hòa lưới Suoer 1000W
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hòa lưới 30KWP 3 pha - lưu trữ 20KWH áp cao
Inverter độc lập Sumry 24V-3KVA (HPS 3K-24)
Cáp kết nối Inverter với pin lithium GTX2500, GTX5000
Hệ thống điện mặt trời hòa lưới 3 pha 15KW có lưu trữ 15KWH tự lắp
Inverter Hybrid Sofar 20KW 3pha (HYD 20KTL-3PH)
Dây nối bình ắc quy
Đèn đường năng lượng 20W liền thể (BN-20W)
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hòa lưới 15KWP 3 pha - lưu trữ 20KWH áp cao
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-45AH (MF50B24) 

